VN520


              

遺精

Phiên âm : yí jīng.

Hán Việt : di tinh.

Thuần Việt : bệnh di tinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bệnh di tinh. 未經性交而在無意中流出精液. 男子在夜間有時遺精是正常的生理現象, 但次數過多的遺精是病理現象.


Xem tất cả...