Phiên âm : yí huǒ.
Hán Việt : di hỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
失火。《後漢書.卷八三.逸民傳.梁鴻傳》:「曾誤遺火, 延及它舍, 鴻乃尋訪燒者, 問所去失, 悉以豕償之。」唐.唐彥謙〈新豐〉詩:「半夜素靈先哭楚, 一星遺火下燒秦。」