Phiên âm : yí zé.
Hán Việt : di trạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遺留給後世的恩惠德澤。《聊齋志異.卷一.王成》:「釵直幾何, 先夫之遺澤也。」