VN520


              

遺澤

Phiên âm : yí zé.

Hán Việt : di trạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遺留給後世的恩惠德澤。《聊齋志異.卷一.王成》:「釵直幾何, 先夫之遺澤也。」


Xem tất cả...