Phiên âm : yí shào.
Hán Việt : di thiểu.
Thuần Việt : di thiếu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 遺老, .
di thiếu (người trẻ tuổi còn trung thành với triều đại trước). 指改朝換代后仍然效忠前一朝代的年輕人.