Phiên âm : yí niè.
Hán Việt : di nghiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
壞人或惡勢力被消滅後所遺留下來的子孫或餘黨。《三國演義》第一一回:「目今黃巾遺孽, 擾亂於外;董卓餘黨, 盤踞於內。」《福惠全書.卷二四.典禮部.旌表節孝》:「有家長並沒而為之守志不移, 有老奴輔遺孽而竭力興家。」