Phiên âm : yí guāng.
Hán Việt : di quang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.散發光彩。《文選.張衡.思玄賦》:「離朱脣而微笑兮, 顏的礫以遺光。」《文選.曹植.七啟》:「金華之舄, 動趾遺光。」2.遺留的恩惠。北魏.酈道元《水經注.沔水注》:「聽鼓鞞而永思, 庶先哲之遺光。」