Phiên âm : yí shì.
Hán Việt : di thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
棄絕世間的俗事。《文選.孫綽.遊天台山賦》:「非夫遺世翫道絕粒茹芝者, 烏能輕舉而宅之。」