VN520


              

選場

Phiên âm : xuǎn cháng.

Hán Việt : tuyển tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

科舉考試的試場。元.關漢卿《謝天香.楔子》:「小生想來, 今年春榜動, 選場開, 誤了一日, 又等三年。」《清平山堂話本.陳巡檢梅嶺失妻記》:「話說大宋徽宗宣和三年上春間, 黃榜招賢, 大開選場。」也稱為「舉場」。


Xem tất cả...