Phiên âm : zūn ér bù shī.
Hán Việt : tuân nhi bất thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遵守禮儀規範而不違反。《隋書.卷二三.煬帝紀上》:「朕肅膺寶曆, 纂臨萬邦, 遵而不失, 心奉先志。」