Phiên âm : zūn cóng.
Hán Việt : tuân tòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 遵循, 遵照, 遵守, 聽命, 遵命, 從命, .
Trái nghĩa : 反抗, 違背, 違反, 背離, 違拗, .
遵從決議