Phiên âm : áo tóu.
Hán Việt : ngao đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時四川人對太守的俗稱。宋.蘇軾〈次韻劉景文周次元寒食同游西湖〉詩:「藍尾忽驚新火後, 遨頭要及浣花前。」