VN520


              

遨頭

Phiên âm : áo tóu.

Hán Việt : ngao đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時四川人對太守的俗稱。宋.蘇軾〈次韻劉景文周次元寒食同游西湖〉詩:「藍尾忽驚新火後, 遨頭要及浣花前。」