Phiên âm : áo yóu.
Hán Việt : ngao du .
Thuần Việt : rong chơi; ngao du; lang thang; dạo bộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rong chơi; ngao du; lang thang; dạo bộ. 漫游;游歷.