Phiên âm : xùn shùn.
Hán Việt : tốn thuận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恭順。《漢書.卷四十四.淮南厲王劉長傳》:「厲王以此歸國, 益恣, 不用漢法, 出入警蹕, 稱制, 自作法令, 數上書不遜順。」《續漢書志.第二十四.百官志一》:「凡教民孝悌、遜順、謙儉, 養生送死之事, 則議其制, 建其度。」