VN520


              

遜順

Phiên âm : xùn shùn.

Hán Việt : tốn thuận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恭順。《漢書.卷四十四.淮南厲王劉長傳》:「厲王以此歸國, 益恣, 不用漢法, 出入警蹕, 稱制, 自作法令, 數上書不遜順。」《續漢書志.第二十四.百官志一》:「凡教民孝悌、遜順、謙儉, 養生送死之事, 則議其制, 建其度。」