Phiên âm : xùn zhì shí mǐn.
Hán Việt : tốn chí thì mẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語本《書經.說命下》:「惟學遜志, 務時敏, 厥脩乃來。」指謙虛其心, 且時時勤勉不懈的努力向學。