VN520


              

遜謝

Phiên âm : xùn xiè.

Hán Việt : tốn tạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.自責而請罪。《南史.卷八十.賊臣傳.留異傳》:「異與恪傳, 敗, 乃表啟遜謝。」2.謙讓不受。如:「雖然對方提出很好的條件, 他仍再三遜謝, 不願接受。」