VN520


              

遛食

Phiên âm : liù shí.

Hán Việt : lưu thực.

Thuần Việt : đi dạo sau bữa ăn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đi dạo sau bữa ăn (giúp tiêu hoá tốt). 飯后散步, 幫助消化.