VN520


              

遛活

Phiên âm : liù huó.

Hán Việt : lưu hoạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北平方言。反覆練習使言語靈動順暢。如:「記得把詞遛活了, 上場表演時才不會出醜。」