Phiên âm : liù huó.
Hán Việt : lưu hoạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
北平方言。反覆練習使言語靈動順暢。如:「記得把詞遛活了, 上場表演時才不會出醜。」