VN520


              

達累斯薩拉姆

Phiên âm : dá léi sī sà lā mǔ.

Hán Việt : đạt luy tư tát lạp mỗ.

Thuần Việt : Đa-ét Xa-lam; Dar Es Salaam .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Đa-ét Xa-lam; Dar Es Salaam (thủ đô Tan-da-ni-a). 坦桑尼亞實際的首府和最大城市, 位于該國的東部、印度洋一海灣沿岸, 由桑給巴爾的蘇丹于1862年建立, 這個名字的意思是"和平港灣".


Xem tất cả...