Phiên âm : dá mǔ dá mǔ dàn.
Hán Việt : đạt mỗ đạt mỗ đạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
武器名。一種槍彈。西元一七五七年英人在印度達姆達姆工廠所研製。射中人體時, 彈頭內部的鉛會炸裂, 造成進口小出口大的傷口, 加重傷勢, 甚而遍身膨腫, 無藥可治, 現為國際公約所禁用武器之一。也稱為「達姆彈」、「但姆彈」、「柔鼻彈」。