VN520


              

達子

Phiên âm : dá zi.

Hán Việt : đạt tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時對蒙古人的稱呼。《醒世恆言.卷二三.金海陵縱欲亡身》:「況且這些騷達子幹事, 不瞞著兒女, 他們都看得慣熟了。」


Xem tất cả...