Phiên âm : dá yīn.
Hán Việt : đạt nhân .
Thuần Việt : đyn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đyn (đơn vị lực). 力的單位, 使一克質量的物體產生1厘米/秒2的加速度所需的力, 叫做1達因. 1達因= 1/981克力. (英:dyne).