VN520


              

達令

Phiên âm : dá lìng.

Hán Việt : đạt lệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親人間或戀人間的暱稱。為英語darling的音譯。也譯作「達玲」、「達靈」。


Xem tất cả...