Phiên âm : dào mén.
Hán Việt : đạo môn.
Thuần Việt : đạo giáo; đạo gia.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đạo giáo; đạo gia指道家道教(道门儿)旧时某些封建迷信的组织,如一贯道先天道等