VN520


              

道门

Phiên âm : dào mén.

Hán Việt : đạo môn.

Thuần Việt : đạo giáo; đạo gia.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đạo giáo; đạo gia
指道家道教
(道门儿)旧时某些封建迷信的组织,如一贯道先天道等


Xem tất cả...