Phiên âm : dào dīng.
Hán Việt : đạo đinh.
Thuần Việt : bù-loong; đinh ốc bù-loong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bù-loong; đinh ốc bù-loong把铁轨固定在枕木上的钉子能够反射夜间汽车灯光的装置,用工业塑料等制成,装在马路的隔离带上或盘山公路的转弯处,以提示司机注意安全道钉的内部构造酷似猫眼,俗称猫眼道钉