VN520


              

道歉

Phiên âm : dào qiàn.

Hán Việt : đạo khiểm.

Thuần Việt : xin thứ lỗi; xin nhận lỗi; chịu lỗi.

Đồng nghĩa : 致歉, 抱歉, 陪罪, .

Trái nghĩa : , .

xin thứ lỗi; xin nhận lỗi; chịu lỗi
表示歉意,特指认错


Xem tất cả...