Phiên âm : dào qiàn.
Hán Việt : đạo khiểm.
Thuần Việt : xin thứ lỗi; xin nhận lỗi; chịu lỗi.
Đồng nghĩa : 致歉, 抱歉, 陪罪, .
Trái nghĩa : , .
xin thứ lỗi; xin nhận lỗi; chịu lỗi表示歉意,特指认错