VN520


              

道木

Phiên âm : dào mù.

Hán Việt : đạo mộc.

Thuần Việt : tà vẹt; tà vẹt gỗ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tà vẹt; tà vẹt gỗ
枕木


Xem tất cả...