VN520


              

道上

Phiên âm : dào shang.

Hán Việt : đạo thượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.路上、途中。南朝宋.劉義慶《世說新語.言語》:「從陰山道上行, 山川自相映發, 使人應接不暇。」2.社會上的江湖人物, 因對於自己的行為總認為是最合理的, 故自稱為「道上」。如:「道上的朋友最重視的就是義氣。」


Xem tất cả...