Phiên âm : dào xué xiān shēng.
Hán Việt : đạo học tiên sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
俗稱古板不知變通的讀書人。《通俗常言疏證.文事.道學先生》引《風箏誤劇》:「不像文周孔孟, 那一般道學先生。」