VN520


              

道口

Phiên âm : dào kǒu.

Hán Việt : đạo khẩu.

Thuần Việt : đầu đường; chỗ rẽ; ngã rẽ đường sắt; giao lộ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầu đường; chỗ rẽ; ngã rẽ đường sắt; giao lộ
(道口儿)路口特指铁路与公路交叉的路口


Xem tất cả...