Phiên âm : dào kǒu.
Hán Việt : đạo khẩu.
Thuần Việt : đầu đường; chỗ rẽ; ngã rẽ đường sắt; giao lộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu đường; chỗ rẽ; ngã rẽ đường sắt; giao lộ(道口儿)路口特指铁路与公路交叉的路口