Phiên âm : dào bié.
Hán Việt : đạo biệt.
Thuần Việt : tạm biệt; chia tay; cáo biệt; cáo từ.
tạm biệt; chia tay; cáo biệt; cáo từ
离别;分手(一般要打个招呼或说句话)
wòshǒudàobié
bắt tay tạm biệt
过了十字路口,两人才道别.
guò le shízìlùkǒu,liǎng réncái dàobié.
qua ngã tư này, hai người mới chia tay.
chào từ biệt; chào tạm biệt (trước khi đ