VN520


              

道具

Phiên âm : dào jù.

Hán Việt : đạo cụ.

Thuần Việt : đạo cụ; đồ dùng biểu diễn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đạo cụ; đồ dùng biểu diễn
演剧或摄制电影电视片时表演用的器物,如桌子椅子等叫大道具,纸烟茶杯等叫小道具


Xem tất cả...