Phiên âm : dào jù.
Hán Việt : đạo cụ.
Thuần Việt : đạo cụ; đồ dùng biểu diễn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đạo cụ; đồ dùng biểu diễn演剧或摄制电影电视片时表演用的器物,如桌子椅子等叫大道具,纸烟茶杯等叫小道具