Phiên âm : dào ren.
Hán Việt : đạo nhân.
Thuần Việt : đạo nhân .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đạo nhân (tôn xưng đạo sĩ)旧时对道士的尊称古代也称佛教徒为道人người làm công quả; người giúp việc trong nhà chùa佛寺中打杂的人