VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
道
Phiên âm :
dào.
Hán Việt :
ĐẠO.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
鐵道
道里 (dào lǐ) : lộ trình; chặng đường
道貌岸然 (dào màoàn rán) : ra vẻ đạo mạo; đạo mạo trang nghiêm
道場 (dào chǎng) : đạo tràng
道砟 (dào zhǎ) : đá rải đường; đá ba-lát; đá lót đường
道不相謀 (dào bù xiāng móu) : đạo bất tương mưu
道貌凜然 (dào mào lǐn rán) : đạo mạo lẫm nhiên
道 (dào) : ĐẠO
道別 (dào bié) : Nói lời tạm biệt
道字號 (dào zì hào) : đạo tự hào
道观 (dào guān) : đạo quán; miếu đạo quán; điện thờ của đạo sĩ
道殣相望 (dào jǐn xiāng wàng) : đạo cận tương vọng
道一 (dào yī) : đạo nhất
道具 (dào jù) : đạo cụ; đồ dùng biểu diễn
道钉 (dào dīng) : bù-loong; đinh ốc bù-loong
道頭知尾 (dào tóu zhī wěi) : đạo đầu tri vĩ
道耳吞定律 (dào ěr tūn dìng lǜ) : đạo nhĩ thôn định luật
Xem tất cả...