Phiên âm : è zǔ.
Hán Việt : át trở.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Ngăn trở, ngăn chận, đình chỉ. ◎Như: át trở bạo lực 遏阻暴力.