Phiên âm : è jiān fáng méng.
Hán Việt : át tiệm phòng manh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在錯誤或壞事剛露頭時, 即加以制止防範。漢.無名氏〈冀州從事張表碑〉:「貢真絀偽, 遏漸防萌, 后臧其勛。」