VN520


              

遏漸防萌

Phiên âm : è jiān fáng méng.

Hán Việt : át tiệm phòng manh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在錯誤或壞事剛露頭時, 即加以制止防範。漢.無名氏〈冀州從事張表碑〉:「貢真絀偽, 遏漸防萌, 后臧其勛。」