VN520


              

遏密

Phiên âm : è mì.

Hán Việt : át mật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

禁絕以保持謐靜。《書經.堯典》:「帝乃殂落, 百姓如喪考妣, 三載四海遏密八音。」