VN520


              

過篩子

Phiên âm : guò shāi zi.

Hán Việt : quá si tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻細心選擇。如:「這份企劃是經由幾次過篩子才選出來的。」


Xem tất cả...