Phiên âm : chuán jí.
Hán Việt : thuyên tật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
急速。《書經.禹貢》:「江漢朝宗于海」句下唐.孔穎達.正義:「江水漢水, 其流遄疾, 又合為一, 共赴海也。」