Phiên âm : chuán zhēng.
Hán Việt : thuyên chinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
疾走、快行。漢.蔡琰〈悲憤詩〉二首之一:「去去割情戀, 遄征日遐邁。」