Phiên âm : suì suì.
Hán Việt : toại toại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.隨行舒緩的樣子。《禮記.祭義》:「及祭之後, 陶陶遂遂, 如將復入然。」2.興盛起來的樣子。《爾雅.釋訓》:「烝烝, 遂遂, 作也。」