VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
遂心
Phiên âm :
suì xìn.
Hán Việt :
toại tâm .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
遂心如意.
遂心如意 (suì xīn rú yì) : toại tâm như ý
遂愿 (suì yuàn) : toại nguyện; như ý
遂心 (suì xìn) : toại tâm
遂遂 (suì suì) : toại toại
遂事 (suì shì) : toại sự
遂意 (suì yì) : toại nguyện; thoả lòng