Phiên âm : yì shū.
Hán Việt : dật thư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.久經散逸的古書。2.漢武帝末, 魯恭王整修孔子故居時於複壁裡所發現的《尚書》篇章。較漢初伏生所傳《今文尚書》二十九篇多出十六篇, 號稱《古文尚書》。