VN520


              

逸態橫生

Phiên âm : yì tài héng shēng.

Hán Việt : dật thái hoành sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清新脫俗之態, 洋溢騰出。北周.庾信〈趙國公集序〉:「發言為論, 下筆成章, 逸態橫生, 新情振起。」清.洪昇《長生殿》第一六齣:「妙哉, 舞也!逸態橫生, 濃姿百出。」


Xem tất cả...