Phiên âm : sù xiào féi liào.
Hán Việt : tốc giao phì liệu .
Thuần Việt : phân có hiệu quả nhanh; phân có tác dụng nhanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân có hiệu quả nhanh; phân có tác dụng nhanh. 分解得快、被植物吸收得快、見效也快的肥料, 如硫酸銨、腐熟的人糞尿等. 速效肥料適于做追肥.