Phiên âm : sù jià.
Hán Việt : tốc giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.催人趕快出發。《左傳.定公八年》:「從者曰:『嘻, 速駕, 公斂陽在。』」2.今用為邀請賓客早到的客套話。如:「請速駕各地經銷商參觀選購。」