VN520


              

速駕

Phiên âm : sù jià.

Hán Việt : tốc giá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.催人趕快出發。《左傳.定公八年》:「從者曰:『嘻, 速駕, 公斂陽在。』」2.今用為邀請賓客早到的客套話。如:「請速駕各地經銷商參觀選購。」


Xem tất cả...