VN520


              

速記

Phiên âm : sù jì.

Hán Việt : tốc kí .

Thuần Việt : tốc kí; ghi nhanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. tốc kí; ghi nhanh. 用一種簡便的記音符號迅速地把話記錄下來.


Xem tất cả...