Phiên âm : sù jì.
Hán Việt : tốc kí .
Thuần Việt : tốc kí; ghi nhanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tốc kí; ghi nhanh. 用一種簡便的記音符號迅速地把話記錄下來.