Phiên âm : sù zhàn sù jué.
Hán Việt : tốc chiến tốc quyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 曠日持久, .
以最快的速度發動攻勢, 並儘快達成預期的目的。比喻迅速將事情處理完畢。例今天的會議最好能速戰速決, 儘快做出決議。以最快的速度發動攻勢, 並儘快達成目的。比喻迅速將事情處理完畢。如:「今天的會議最好能速戰速決, 再延下去大家都受不了了。」