Phiên âm : tōng dá.
Hán Việt : thông đạt.
Thuần Việt : hiểu rõ; thông suốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiểu rõ; thông suốt明白(人情事理)jiànjiě tōngdákiến giải thông suốt