Phiên âm : tōng sú.
Hán Việt : thông tục.
Thuần Việt : thông tục; đại chúng; phổ thông.
Đồng nghĩa : 淺顯, .
thông tục; đại chúng; phổ thông
浅显易懂,适合一般人的水平和需要的
tōngsúhuà
thông tục hoá.
通俗易懂
tōngsúyìdǒng
thông tục dễ hiểu
通俗读物
tōngsúdúwù
sách đọc phổ thông