Phiên âm : dòu lèr.
Hán Việt : đậu nhạc nhân.
Thuần Việt : pha trò; nghịch; đùa; gây cười.
pha trò; nghịch; đùa; gây cười
引人发笑
人都快急疯了,你还有心思逗乐儿。
rén dōu kuài jí fēngle, nǐ hái yǒu xīnsī dòulè er.
người ta muốn phát điên lên, anh còn ở đó mà pha trò.